Có 2 kết quả:
按鍵音 àn jiàn yīn ㄚㄋˋ ㄐㄧㄢˋ ㄧㄣ • 按键音 àn jiàn yīn ㄚㄋˋ ㄐㄧㄢˋ ㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) keypad tone
(2) key tone
(2) key tone
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) keypad tone
(2) key tone
(2) key tone
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0